Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1011.001790.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ)Chính sách
1021.001892.000.00.00.H56Thủ tuc thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu)Chính sách
1031.001852.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội đã được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 290/2005/QĐ- TTg (nay bổ sung đối tượng theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg)Chính sách
1041.001971.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lươngChính sách
1051.001995.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ)Chính sách
1061.008235.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nướcChính sách
1072.001449Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật
1082.001457Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật
1091.001193.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinhhộ tịch
1101.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hônhộ tịch
1111.001022.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conhộ tịch
1121.000689.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conhộ tịch
1131.000656.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tửhộ tịch
1141.003583.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độnghộ tịch
1151.000593.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độnghộ tịch
1161.000419.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử lưu độnghộ tịch
1171.000110.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớihộ tịch
1181.000094.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớihộ tịch
1191.000080.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớihộ tịch
1201.004827.000.00.00.H56 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớihộ tịch
1211.004837.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộhộ tịch
1222.001905thủ tục xác minh tài sản, thu nhậpPhòng chống tham nhũng
1232.001797Thủ tục thực hiện việc giải trìnhPhòng chống tham nhũng
1242.001798Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trìnhPhòng chống tham nhũng
1252.001790Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhậpPhòng chống tham nhũng