STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 1.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | Chính sách | |
102 | 1.001892.000.00.00.H56 | Thủ tuc thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu) | Chính sách | |
103 | 1.001852.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội đã được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 290/2005/QĐ- TTg (nay bổ sung đối tượng theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg) | Chính sách | |
104 | 1.001971.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | Chính sách | |
105 | 1.001995.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ) | Chính sách | |
106 | 1.008235.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | Chính sách | |
107 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
108 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
109 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | hộ tịch | |
110 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | hộ tịch | |
111 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
112 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
113 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | hộ tịch | |
114 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | hộ tịch | |
115 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | hộ tịch | |
116 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | hộ tịch | |
117 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
118 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
119 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
120 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch | |
121 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | hộ tịch | |
122 | 2.001905 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng chống tham nhũng | |
123 | 2.001797 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Phòng chống tham nhũng | |
124 | 2.001798 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng chống tham nhũng | |
125 | 2.001790 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Phòng chống tham nhũng | |